Có 2 kết quả:

弧長 hú cháng ㄏㄨˊ ㄔㄤˊ弧长 hú cháng ㄏㄨˊ ㄔㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

arc length (the length of a curve segment)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

arc length (the length of a curve segment)

Bình luận 0